Nguồn điện |
100 – 240 V AC, 50/60Hz hoặc 24 V DC |
Công suất ra |
480 W |
Công suất tiêu thụ |
99 W (hoạt động với nguồn AC và 1/8 công suất ra) |
Đáp tuyến tần số |
50 – 20,000 Hz |
Ngõ vào |
Ngõ vào mức Line: 0 dB*, 10 kΩ, cân bằng, kiểu vít
Ngõ vào mức 100V Line: 40 dB*, 30 kΩ, không cân bằng, kiểu vít |
Ngõ ra |
Loa ra: Ngõ ra loa kiểu vít xoắn
Trở kháng loa tương thích: 21 Ω (100 V) hoặc 4 Ω
Cổng nối tiếp tín hiệu: 0 dB*, 10 kΩ, cân bằng, kiểu vít |
Điều khiển |
Bật/Tắt nguồn từ xa, kiểu vít
Điều chỉnh Master thông qua volume, kiểu vít |
Tỷ lệ S/N |
Trên 70 dB |
Độ méo |
Dưới 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất định mức |
Điều chỉnh âm sắc |
Bass: ±10 dB tại 100 Hz
Treble: ±10 dB tại 10 kHz |
Chỉ báo |
Nguồn, tín hiệu, đỉnh |
Làm mát |
Quạt làm mát |
Vật liệu |
Bảng điều khiển: Nhựa ABS, màu đen
Vỏ máy: Thép tấm, màu đen |
Kích thước |
420 (R) × 100.9 (C) × 351.3 (S) mm |
Trọng lượng |
5.2 kg |